--

cân quắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân quắc

+ noun  

  • Fair sex, fair lady
    • Hai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùng
      The Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân quắc"
Lượt xem: 657